Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / XOF Đảo
=
CFA
28/04/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 655,96 CFA 655,96 0,00%
3 tháng CFA 655,96 CFA 655,96 0,00%
1 năm CFA 655,96 CFA 655,96 0,00%
2 năm CFA 655,96 CFA 655,96 0,00%
3 năm CFA 655,96 CFA 655,96 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)CFA franc Tây Phi (XOF)
1CFA 655,96
5CFA 3.279,79
10CFA 6.559,57
25CFA 16.399
50CFA 32.798
100CFA 65.596
250CFA 163.989
500CFA 327.979
1.000CFA 655.957
5.000CFA 3.279.785
10.000CFA 6.559.570
25.000CFA 16.398.925
50.000CFA 32.797.850
100.000CFA 65.595.700
500.000CFA 327.978.500