Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 655,96 | CFA 655,96 | 0,00% |
3 tháng | CFA 655,96 | CFA 655,96 | 0,00% |
1 năm | CFA 655,96 | CFA 655,96 | 0,00% |
2 năm | CFA 655,96 | CFA 655,96 | 0,00% |
3 năm | CFA 655,96 | CFA 655,96 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
€ 1 | CFA 655,96 |
€ 5 | CFA 3.279,79 |
€ 10 | CFA 6.559,57 |
€ 25 | CFA 16.399 |
€ 50 | CFA 32.798 |
€ 100 | CFA 65.596 |
€ 250 | CFA 163.989 |
€ 500 | CFA 327.979 |
€ 1.000 | CFA 655.957 |
€ 5.000 | CFA 3.279.785 |
€ 10.000 | CFA 6.559.570 |
€ 25.000 | CFA 16.398.925 |
€ 50.000 | CFA 32.797.850 |
€ 100.000 | CFA 65.595.700 |
€ 500.000 | CFA 327.978.500 |