Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / EUR Đảo
CFA
=
02/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001524 0,001524 0,00%
3 tháng 0,001524 0,001524 0,00%
1 năm 0,001524 0,001524 0,00%
2 năm 0,001524 0,001524 0,00%
3 năm 0,001524 0,001524 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Euro (EUR)
CFA 1.000 1,5245
CFA 5.000 7,6225
CFA 10.000 15,245
CFA 25.000 38,112
CFA 50.000 76,225
CFA 100.000 152,45
CFA 250.000 381,12
CFA 500.000 762,25
CFA 1.000.000 1.524,49
CFA 5.000.000 7.622,45
CFA 10.000.000 15.245
CFA 25.000.000 38.112
CFA 50.000.000 76.225
CFA 100.000.000 152.449
CFA 500.000.000 762.245