Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,001524 | € 0,001524 | 0,00% |
3 tháng | € 0,001524 | € 0,001524 | 0,00% |
1 năm | € 0,001524 | € 0,001524 | 0,00% |
2 năm | € 0,001524 | € 0,001524 | 0,00% |
3 năm | € 0,001524 | € 0,001524 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Euro (EUR) |
CFA 1.000 | € 1,5245 |
CFA 5.000 | € 7,6225 |
CFA 10.000 | € 15,245 |
CFA 25.000 | € 38,112 |
CFA 50.000 | € 76,225 |
CFA 100.000 | € 152,45 |
CFA 250.000 | € 381,12 |
CFA 500.000 | € 762,25 |
CFA 1.000.000 | € 1.524,49 |
CFA 5.000.000 | € 7.622,45 |
CFA 10.000.000 | € 15.245 |
CFA 25.000.000 | € 38.112 |
CFA 50.000.000 | € 76.225 |
CFA 100.000.000 | € 152.449 |
CFA 500.000.000 | € 762.245 |