Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / YER Đảo
=
YER
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 266,00 YER 272,16 1,08%
3 tháng YER 266,00 YER 273,93 0,06%
1 năm YER 262,27 YER 281,67 2,85%
2 năm YER 239,69 YER 281,67 2,11%
3 năm YER 239,69 YER 306,20 10,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rial Yemen (YER)
1YER 269,58
5YER 1.347,92
10YER 2.695,85
25YER 6.739,62
50YER 13.479
100YER 26.958
250YER 67.396
500YER 134.792
1.000YER 269.585
5.000YER 1.347.924
10.000YER 2.695.848
25.000YER 6.739.621
50.000YER 13.479.242
100.000YER 26.958.484
500.000YER 134.792.420