Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 266,00 | YER 272,16 | 1,08% |
3 tháng | YER 266,00 | YER 273,93 | 0,06% |
1 năm | YER 262,27 | YER 281,67 | 2,85% |
2 năm | YER 239,69 | YER 281,67 | 2,11% |
3 năm | YER 239,69 | YER 306,20 | 10,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Rial Yemen (YER) |
€ 1 | YER 269,58 |
€ 5 | YER 1.347,92 |
€ 10 | YER 2.695,85 |
€ 25 | YER 6.739,62 |
€ 50 | YER 13.479 |
€ 100 | YER 26.958 |
€ 250 | YER 67.396 |
€ 500 | YER 134.792 |
€ 1.000 | YER 269.585 |
€ 5.000 | YER 1.347.924 |
€ 10.000 | YER 2.695.848 |
€ 25.000 | YER 6.739.621 |
€ 50.000 | YER 13.479.242 |
€ 100.000 | YER 26.958.484 |
€ 500.000 | YER 134.792.420 |