Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,003704 | € 0,003759 | 0,48% |
3 tháng | € 0,003651 | € 0,003759 | 0,04% |
1 năm | € 0,003550 | € 0,003813 | 1,30% |
2 năm | € 0,003550 | € 0,004172 | 2,31% |
3 năm | € 0,003266 | € 0,004172 | 12,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Euro (EUR) |
YER 1.000 | € 3,7043 |
YER 5.000 | € 18,522 |
YER 10.000 | € 37,043 |
YER 25.000 | € 92,608 |
YER 50.000 | € 185,22 |
YER 100.000 | € 370,43 |
YER 250.000 | € 926,08 |
YER 500.000 | € 1.852,17 |
YER 1.000.000 | € 3.704,33 |
YER 5.000.000 | € 18.522 |
YER 10.000.000 | € 37.043 |
YER 25.000.000 | € 92.608 |
YER 50.000.000 | € 185.217 |
YER 100.000.000 | € 370.433 |
YER 500.000.000 | € 1.852.166 |