Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / EUR Đảo
YER
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,003704 0,003759 0,48%
3 tháng 0,003651 0,003759 0,04%
1 năm 0,003550 0,003813 1,30%
2 năm 0,003550 0,004172 2,31%
3 năm 0,003266 0,004172 12,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Euro (EUR)
YER 1.000 3,7043
YER 5.000 18,522
YER 10.000 37,043
YER 25.000 92,608
YER 50.000 185,22
YER 100.000 370,43
YER 250.000 926,08
YER 500.000 1.852,17
YER 1.000.000 3.704,33
YER 5.000.000 18.522
YER 10.000.000 37.043
YER 25.000.000 92.608
YER 50.000.000 185.217
YER 100.000.000 370.433
YER 500.000.000 1.852.166