Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / ZMW Đảo
=
ZK
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 26,600 ZK 28,235 2,26%
3 tháng ZK 24,515 ZK 29,497 3,28%
1 năm ZK 18,504 ZK 29,497 44,72%
2 năm ZK 15,118 ZK 29,497 55,32%
3 năm ZK 15,118 ZK 29,497 4,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Kwacha Zambia (ZMW)
1ZK 28,325
5ZK 141,63
10ZK 283,25
25ZK 708,13
50ZK 1.416,25
100ZK 2.832,50
250ZK 7.081,26
500ZK 14.163
1.000ZK 28.325
5.000ZK 141.625
10.000ZK 283.250
25.000ZK 708.126
50.000ZK 1.416.252
100.000ZK 2.832.504
500.000ZK 14.162.522