Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / EUR Đảo
ZK
=
09/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03407 0,03759 8,28%
3 tháng 0,03407 0,04079 1,31%
1 năm 0,03390 0,05404 32,00%
2 năm 0,03390 0,06615 38,83%
3 năm 0,03390 0,06615 8,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Euro (EUR)
ZK 100 3,3866
ZK 500 16,933
ZK 1.000 33,866
ZK 2.500 84,665
ZK 5.000 169,33
ZK 10.000 338,66
ZK 25.000 846,65
ZK 50.000 1.693,31
ZK 100.000 3.386,62
ZK 500.000 16.933
ZK 1.000.000 33.866
ZK 2.500.000 84.665
ZK 5.000.000 169.331
ZK 10.000.000 338.662
ZK 50.000.000 1.693.308