Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / GEL Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,1665 1,2389 5,07%
3 tháng 1,1665 1,2389 4,74%
1 năm 1,1348 1,2389 7,17%
2 năm 1,1182 1,3953 9,93%
3 năm 1,1182 1,6743 26,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Kari Gruzia (GEL)
FJ$ 1 1,2342
FJ$ 5 6,1709
FJ$ 10 12,342
FJ$ 25 30,855
FJ$ 50 61,709
FJ$ 100 123,42
FJ$ 250 308,55
FJ$ 500 617,09
FJ$ 1.000 1.234,18
FJ$ 5.000 6.170,90
FJ$ 10.000 12.342
FJ$ 25.000 30.855
FJ$ 50.000 61.709
FJ$ 100.000 123.418
FJ$ 500.000 617.090