Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,1665 | ₾ 1,2389 | 5,07% |
3 tháng | ₾ 1,1665 | ₾ 1,2389 | 4,74% |
1 năm | ₾ 1,1348 | ₾ 1,2389 | 7,17% |
2 năm | ₾ 1,1182 | ₾ 1,3953 | 9,93% |
3 năm | ₾ 1,1182 | ₾ 1,6743 | 26,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Kari Gruzia (GEL) |
FJ$ 1 | ₾ 1,2342 |
FJ$ 5 | ₾ 6,1709 |
FJ$ 10 | ₾ 12,342 |
FJ$ 25 | ₾ 30,855 |
FJ$ 50 | ₾ 61,709 |
FJ$ 100 | ₾ 123,42 |
FJ$ 250 | ₾ 308,55 |
FJ$ 500 | ₾ 617,09 |
FJ$ 1.000 | ₾ 1.234,18 |
FJ$ 5.000 | ₾ 6.170,90 |
FJ$ 10.000 | ₾ 12.342 |
FJ$ 25.000 | ₾ 30.855 |
FJ$ 50.000 | ₾ 61.709 |
FJ$ 100.000 | ₾ 123.418 |
FJ$ 500.000 | ₾ 617.090 |