Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,8389 | FJ$ 0,8573 | 1,70% |
3 tháng | FJ$ 0,8313 | FJ$ 0,8573 | 1,04% |
1 năm | FJ$ 0,8151 | FJ$ 0,8812 | 2,41% |
2 năm | FJ$ 0,7167 | FJ$ 0,8943 | 14,52% |
3 năm | FJ$ 0,5973 | FJ$ 0,8943 | 39,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Fiji (FJD) |
₾ 1 | FJ$ 0,8068 |
₾ 5 | FJ$ 4,0339 |
₾ 10 | FJ$ 8,0678 |
₾ 25 | FJ$ 20,170 |
₾ 50 | FJ$ 40,339 |
₾ 100 | FJ$ 80,678 |
₾ 250 | FJ$ 201,70 |
₾ 500 | FJ$ 403,39 |
₾ 1.000 | FJ$ 806,78 |
₾ 5.000 | FJ$ 4.033,91 |
₾ 10.000 | FJ$ 8.067,81 |
₾ 25.000 | FJ$ 20.170 |
₾ 50.000 | FJ$ 40.339 |
₾ 100.000 | FJ$ 80.678 |
₾ 500.000 | FJ$ 403.391 |