Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / FJD Đảo
=
FJ$
16/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,8389 FJ$ 0,8573 1,70%
3 tháng FJ$ 0,8313 FJ$ 0,8573 1,04%
1 năm FJ$ 0,8151 FJ$ 0,8812 2,41%
2 năm FJ$ 0,7167 FJ$ 0,8943 14,52%
3 năm FJ$ 0,5973 FJ$ 0,8943 39,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Fiji (FJD)
1FJ$ 0,8068
5FJ$ 4,0339
10FJ$ 8,0678
25FJ$ 20,170
50FJ$ 40,339
100FJ$ 80,678
250FJ$ 201,70
500FJ$ 403,39
1.000FJ$ 806,78
5.000FJ$ 4.033,91
10.000FJ$ 8.067,81
25.000FJ$ 20.170
50.000FJ$ 40.339
100.000FJ$ 80.678
500.000FJ$ 403.391