Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / GHS Đảo
FJ$
=
GH₵
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 5,8530 GH₵ 6,3957 8,32%
3 tháng GH₵ 5,5178 GH₵ 6,3957 15,05%
1 năm GH₵ 4,7524 GH₵ 6,3957 30,21%
2 năm GH₵ 3,5374 GH₵ 6,5938 78,99%
3 năm GH₵ 2,8122 GH₵ 6,5938 125,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Cedi Ghana (GHS)
FJ$ 1GH₵ 6,4177
FJ$ 5GH₵ 32,089
FJ$ 10GH₵ 64,177
FJ$ 25GH₵ 160,44
FJ$ 50GH₵ 320,89
FJ$ 100GH₵ 641,77
FJ$ 250GH₵ 1.604,43
FJ$ 500GH₵ 3.208,87
FJ$ 1.000GH₵ 6.417,74
FJ$ 5.000GH₵ 32.089
FJ$ 10.000GH₵ 64.177
FJ$ 25.000GH₵ 160.443
FJ$ 50.000GH₵ 320.887
FJ$ 100.000GH₵ 641.774
FJ$ 500.000GH₵ 3.208.868