Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 5,8530 | GH₵ 6,3957 | 8,32% |
3 tháng | GH₵ 5,5178 | GH₵ 6,3957 | 15,05% |
1 năm | GH₵ 4,7524 | GH₵ 6,3957 | 30,21% |
2 năm | GH₵ 3,5374 | GH₵ 6,5938 | 78,99% |
3 năm | GH₵ 2,8122 | GH₵ 6,5938 | 125,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Cedi Ghana (GHS) |
FJ$ 1 | GH₵ 6,4177 |
FJ$ 5 | GH₵ 32,089 |
FJ$ 10 | GH₵ 64,177 |
FJ$ 25 | GH₵ 160,44 |
FJ$ 50 | GH₵ 320,89 |
FJ$ 100 | GH₵ 641,77 |
FJ$ 250 | GH₵ 1.604,43 |
FJ$ 500 | GH₵ 3.208,87 |
FJ$ 1.000 | GH₵ 6.417,74 |
FJ$ 5.000 | GH₵ 32.089 |
FJ$ 10.000 | GH₵ 64.177 |
FJ$ 25.000 | GH₵ 160.443 |
FJ$ 50.000 | GH₵ 320.887 |
FJ$ 100.000 | GH₵ 641.774 |
FJ$ 500.000 | GH₵ 3.208.868 |