Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / FJD Đảo
GH₵
=
FJ$
10/05/2024 6:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,1627 FJ$ 0,1709 2,87%
3 tháng FJ$ 0,1627 FJ$ 0,1813 9,82%
1 năm FJ$ 0,1627 FJ$ 0,2104 12,85%
2 năm FJ$ 0,1517 FJ$ 0,2933 43,51%
3 năm FJ$ 0,1517 FJ$ 0,3556 53,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Fiji (FJD)
GH₵ 100FJ$ 16,345
GH₵ 500FJ$ 81,725
GH₵ 1.000FJ$ 163,45
GH₵ 2.500FJ$ 408,63
GH₵ 5.000FJ$ 817,25
GH₵ 10.000FJ$ 1.634,50
GH₵ 25.000FJ$ 4.086,26
GH₵ 50.000FJ$ 8.172,51
GH₵ 100.000FJ$ 16.345
GH₵ 500.000FJ$ 81.725
GH₵ 1.000.000FJ$ 163.450
GH₵ 2.500.000FJ$ 408.626
GH₵ 5.000.000FJ$ 817.251
GH₵ 10.000.000FJ$ 1.634.502
GH₵ 50.000.000FJ$ 8.172.511