Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,1627 | FJ$ 0,1709 | 2,87% |
3 tháng | FJ$ 0,1627 | FJ$ 0,1813 | 9,82% |
1 năm | FJ$ 0,1627 | FJ$ 0,2104 | 12,85% |
2 năm | FJ$ 0,1517 | FJ$ 0,2933 | 43,51% |
3 năm | FJ$ 0,1517 | FJ$ 0,3556 | 53,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Fiji (FJD) |
GH₵ 100 | FJ$ 16,345 |
GH₵ 500 | FJ$ 81,725 |
GH₵ 1.000 | FJ$ 163,45 |
GH₵ 2.500 | FJ$ 408,63 |
GH₵ 5.000 | FJ$ 817,25 |
GH₵ 10.000 | FJ$ 1.634,50 |
GH₵ 25.000 | FJ$ 4.086,26 |
GH₵ 50.000 | FJ$ 8.172,51 |
GH₵ 100.000 | FJ$ 16.345 |
GH₵ 500.000 | FJ$ 81.725 |
GH₵ 1.000.000 | FJ$ 163.450 |
GH₵ 2.500.000 | FJ$ 408.626 |
GH₵ 5.000.000 | FJ$ 817.251 |
GH₵ 10.000.000 | FJ$ 1.634.502 |
GH₵ 50.000.000 | FJ$ 8.172.511 |