Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / GMD Đảo
FJ$
=
D
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 29,621 D 30,357 1,37%
3 tháng D 29,621 D 30,543 0,40%
1 năm D 26,386 D 30,782 12,91%
2 năm D 23,859 D 30,782 21,93%
3 năm D 23,859 D 30,782 20,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Dalasi Gambia (GMD)
FJ$ 1D 30,428
FJ$ 5D 152,14
FJ$ 10D 304,28
FJ$ 25D 760,70
FJ$ 50D 1.521,41
FJ$ 100D 3.042,82
FJ$ 250D 7.607,04
FJ$ 500D 15.214
FJ$ 1.000D 30.428
FJ$ 5.000D 152.141
FJ$ 10.000D 304.282
FJ$ 25.000D 760.704
FJ$ 50.000D 1.521.408
FJ$ 100.000D 3.042.815
FJ$ 500.000D 15.214.076