Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,03305 | FJ$ 0,03376 | 1,63% |
3 tháng | FJ$ 0,03274 | FJ$ 0,03376 | 0,29% |
1 năm | FJ$ 0,03253 | FJ$ 0,03790 | 10,94% |
2 năm | FJ$ 0,03253 | FJ$ 0,04191 | 19,65% |
3 năm | FJ$ 0,03253 | FJ$ 0,04191 | 16,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Fiji (FJD) |
D 100 | FJ$ 3,2889 |
D 500 | FJ$ 16,444 |
D 1.000 | FJ$ 32,889 |
D 2.500 | FJ$ 82,221 |
D 5.000 | FJ$ 164,44 |
D 10.000 | FJ$ 328,89 |
D 25.000 | FJ$ 822,21 |
D 50.000 | FJ$ 1.644,43 |
D 100.000 | FJ$ 3.288,86 |
D 500.000 | FJ$ 16.444 |
D 1.000.000 | FJ$ 32.889 |
D 2.500.000 | FJ$ 82.221 |
D 5.000.000 | FJ$ 164.443 |
D 10.000.000 | FJ$ 328.886 |
D 50.000.000 | FJ$ 1.644.428 |