Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 3,3864 | Q 3,4804 | 1,90% |
3 tháng | Q 3,3864 | Q 3,5045 | 0,07% |
1 năm | Q 3,3864 | Q 3,5822 | 0,92% |
2 năm | Q 3,3518 | Q 3,6537 | 1,24% |
3 năm | Q 3,3518 | Q 3,8898 | 8,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
FJ$ 1 | Q 3,4866 |
FJ$ 5 | Q 17,433 |
FJ$ 10 | Q 34,866 |
FJ$ 25 | Q 87,165 |
FJ$ 50 | Q 174,33 |
FJ$ 100 | Q 348,66 |
FJ$ 250 | Q 871,65 |
FJ$ 500 | Q 1.743,31 |
FJ$ 1.000 | Q 3.486,62 |
FJ$ 5.000 | Q 17.433 |
FJ$ 10.000 | Q 34.866 |
FJ$ 25.000 | Q 87.165 |
FJ$ 50.000 | Q 174.331 |
FJ$ 100.000 | Q 348.662 |
FJ$ 500.000 | Q 1.743.309 |