Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / GTQ Đảo
FJ$
=
Q
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 3,3864 Q 3,4804 1,90%
3 tháng Q 3,3864 Q 3,5045 0,07%
1 năm Q 3,3864 Q 3,5822 0,92%
2 năm Q 3,3518 Q 3,6537 1,24%
3 năm Q 3,3518 Q 3,8898 8,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Quetzal Guatemala (GTQ)
FJ$ 1Q 3,4866
FJ$ 5Q 17,433
FJ$ 10Q 34,866
FJ$ 25Q 87,165
FJ$ 50Q 174,33
FJ$ 100Q 348,66
FJ$ 250Q 871,65
FJ$ 500Q 1.743,31
FJ$ 1.000Q 3.486,62
FJ$ 5.000Q 17.433
FJ$ 10.000Q 34.866
FJ$ 25.000Q 87.165
FJ$ 50.000Q 174.331
FJ$ 100.000Q 348.662
FJ$ 500.000Q 1.743.309