Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,2873 | FJ$ 0,2953 | 1,61% |
3 tháng | FJ$ 0,2853 | FJ$ 0,2953 | 0,79% |
1 năm | FJ$ 0,2792 | FJ$ 0,2953 | 1,01% |
2 năm | FJ$ 0,2737 | FJ$ 0,2983 | 2,72% |
3 năm | FJ$ 0,2571 | FJ$ 0,2983 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Fiji (FJD) |
Q 100 | FJ$ 28,658 |
Q 500 | FJ$ 143,29 |
Q 1.000 | FJ$ 286,58 |
Q 2.500 | FJ$ 716,44 |
Q 5.000 | FJ$ 1.432,89 |
Q 10.000 | FJ$ 2.865,78 |
Q 25.000 | FJ$ 7.164,44 |
Q 50.000 | FJ$ 14.329 |
Q 100.000 | FJ$ 28.658 |
Q 500.000 | FJ$ 143.289 |
Q 1.000.000 | FJ$ 286.578 |
Q 2.500.000 | FJ$ 716.444 |
Q 5.000.000 | FJ$ 1.432.888 |
Q 10.000.000 | FJ$ 2.865.777 |
Q 50.000.000 | FJ$ 14.328.884 |