Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / FJD Đảo
Q
=
FJ$
20/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,2873 FJ$ 0,2953 1,61%
3 tháng FJ$ 0,2853 FJ$ 0,2953 0,79%
1 năm FJ$ 0,2792 FJ$ 0,2953 1,01%
2 năm FJ$ 0,2737 FJ$ 0,2983 2,72%
3 năm FJ$ 0,2571 FJ$ 0,2983 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Đô la Fiji (FJD)
Q 100FJ$ 28,658
Q 500FJ$ 143,29
Q 1.000FJ$ 286,58
Q 2.500FJ$ 716,44
Q 5.000FJ$ 1.432,89
Q 10.000FJ$ 2.865,78
Q 25.000FJ$ 7.164,44
Q 50.000FJ$ 14.329
Q 100.000FJ$ 28.658
Q 500.000FJ$ 143.289
Q 1.000.000FJ$ 286.578
Q 2.500.000FJ$ 716.444
Q 5.000.000FJ$ 1.432.888
Q 10.000.000FJ$ 2.865.777
Q 50.000.000FJ$ 14.328.884