Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,2839 | FJ$ 0,2875 | 0,93% |
3 tháng | FJ$ 0,2839 | FJ$ 0,2940 | 1,56% |
1 năm | FJ$ 0,2793 | FJ$ 0,2953 | 1,39% |
2 năm | FJ$ 0,2737 | FJ$ 0,2983 | 1,92% |
3 năm | FJ$ 0,2571 | FJ$ 0,2983 | 4,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Fiji (FJD) |
Q 100 | FJ$ 28,462 |
Q 500 | FJ$ 142,31 |
Q 1.000 | FJ$ 284,62 |
Q 2.500 | FJ$ 711,54 |
Q 5.000 | FJ$ 1.423,08 |
Q 10.000 | FJ$ 2.846,15 |
Q 25.000 | FJ$ 7.115,38 |
Q 50.000 | FJ$ 14.231 |
Q 100.000 | FJ$ 28.462 |
Q 500.000 | FJ$ 142.308 |
Q 1.000.000 | FJ$ 284.615 |
Q 2.500.000 | FJ$ 711.538 |
Q 5.000.000 | FJ$ 1.423.076 |
Q 10.000.000 | FJ$ 2.846.153 |
Q 50.000.000 | FJ$ 14.230.764 |