Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / FJD Đảo
Q
=
FJ$
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,2839 FJ$ 0,2875 0,93%
3 tháng FJ$ 0,2839 FJ$ 0,2940 1,56%
1 năm FJ$ 0,2793 FJ$ 0,2953 1,39%
2 năm FJ$ 0,2737 FJ$ 0,2983 1,92%
3 năm FJ$ 0,2571 FJ$ 0,2983 4,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Đô la Fiji (FJD)
Q 100FJ$ 28,462
Q 500FJ$ 142,31
Q 1.000FJ$ 284,62
Q 2.500FJ$ 711,54
Q 5.000FJ$ 1.423,08
Q 10.000FJ$ 2.846,15
Q 25.000FJ$ 7.115,38
Q 50.000FJ$ 14.231
Q 100.000FJ$ 28.462
Q 500.000FJ$ 142.308
Q 1.000.000FJ$ 284.615
Q 2.500.000FJ$ 711.538
Q 5.000.000FJ$ 1.423.076
Q 10.000.000FJ$ 2.846.153
Q 50.000.000FJ$ 14.230.764