Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / HKD Đảo
FJ$
=
HK$
15/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 3,4156 HK$ 3,4861 1,42%
3 tháng HK$ 3,4156 HK$ 3,5150 0,12%
1 năm HK$ 3,4064 HK$ 3,5867 1,56%
2 năm HK$ 3,3699 HK$ 3,6720 1,92%
3 năm HK$ 3,3699 HK$ 3,9314 9,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Đô la Hồng Kông (HKD)
FJ$ 1HK$ 3,4889
FJ$ 5HK$ 17,444
FJ$ 10HK$ 34,889
FJ$ 25HK$ 87,222
FJ$ 50HK$ 174,44
FJ$ 100HK$ 348,89
FJ$ 250HK$ 872,22
FJ$ 500HK$ 1.744,45
FJ$ 1.000HK$ 3.488,90
FJ$ 5.000HK$ 17.444
FJ$ 10.000HK$ 34.889
FJ$ 25.000HK$ 87.222
FJ$ 50.000HK$ 174.445
FJ$ 100.000HK$ 348.890
FJ$ 500.000HK$ 1.744.448