Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 3,4156 | HK$ 3,4861 | 1,42% |
3 tháng | HK$ 3,4156 | HK$ 3,5150 | 0,12% |
1 năm | HK$ 3,4064 | HK$ 3,5867 | 1,56% |
2 năm | HK$ 3,3699 | HK$ 3,6720 | 1,92% |
3 năm | HK$ 3,3699 | HK$ 3,9314 | 9,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
FJ$ 1 | HK$ 3,4889 |
FJ$ 5 | HK$ 17,444 |
FJ$ 10 | HK$ 34,889 |
FJ$ 25 | HK$ 87,222 |
FJ$ 50 | HK$ 174,44 |
FJ$ 100 | HK$ 348,89 |
FJ$ 250 | HK$ 872,22 |
FJ$ 500 | HK$ 1.744,45 |
FJ$ 1.000 | HK$ 3.488,90 |
FJ$ 5.000 | HK$ 17.444 |
FJ$ 10.000 | HK$ 34.889 |
FJ$ 25.000 | HK$ 87.222 |
FJ$ 50.000 | HK$ 174.445 |
FJ$ 100.000 | HK$ 348.890 |
FJ$ 500.000 | HK$ 1.744.448 |