Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / FJD Đảo
HK$
=
FJ$
29/04/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,2857 FJ$ 0,2928 0,25%
3 tháng FJ$ 0,2845 FJ$ 0,2928 0,88%
1 năm FJ$ 0,2788 FJ$ 0,2936 2,00%
2 năm FJ$ 0,2723 FJ$ 0,2967 5,28%
3 năm FJ$ 0,2544 FJ$ 0,2967 10,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Fiji (FJD)
HK$ 100FJ$ 28,823
HK$ 500FJ$ 144,11
HK$ 1.000FJ$ 288,23
HK$ 2.500FJ$ 720,57
HK$ 5.000FJ$ 1.441,15
HK$ 10.000FJ$ 2.882,29
HK$ 25.000FJ$ 7.205,74
HK$ 50.000FJ$ 14.411
HK$ 100.000FJ$ 28.823
HK$ 500.000FJ$ 144.115
HK$ 1.000.000FJ$ 288.229
HK$ 2.500.000FJ$ 720.574
HK$ 5.000.000FJ$ 1.441.147
HK$ 10.000.000FJ$ 2.882.294
HK$ 50.000.000FJ$ 14.411.471