Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / HRK Đảo
FJ$
=
kn
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 3,0651 kn 3,1176 0,10%
3 tháng kn 3,0437 kn 3,1305 0,23%
1 năm kn 3,0285 kn 3,1568 0,85%
2 năm kn 3,0285 kn 3,4244 5,39%
3 năm kn 3,0160 kn 3,4614 2,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Kuna Croatia (HRK)
FJ$ 1kn 3,1109
FJ$ 5kn 15,554
FJ$ 10kn 31,109
FJ$ 25kn 77,771
FJ$ 50kn 155,54
FJ$ 100kn 311,09
FJ$ 250kn 777,71
FJ$ 500kn 1.555,43
FJ$ 1.000kn 3.110,85
FJ$ 5.000kn 15.554
FJ$ 10.000kn 31.109
FJ$ 25.000kn 77.771
FJ$ 50.000kn 155.543
FJ$ 100.000kn 311.085
FJ$ 500.000kn 1.555.427