Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,3208 | FJ$ 0,3263 | 0,10% |
3 tháng | FJ$ 0,3194 | FJ$ 0,3285 | 0,23% |
1 năm | FJ$ 0,3168 | FJ$ 0,3302 | 0,86% |
2 năm | FJ$ 0,2920 | FJ$ 0,3302 | 5,70% |
3 năm | FJ$ 0,2889 | FJ$ 0,3316 | 2,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Đô la Fiji (FJD) |
kn 10 | FJ$ 3,2146 |
kn 50 | FJ$ 16,073 |
kn 100 | FJ$ 32,146 |
kn 250 | FJ$ 80,364 |
kn 500 | FJ$ 160,73 |
kn 1.000 | FJ$ 321,46 |
kn 2.500 | FJ$ 803,64 |
kn 5.000 | FJ$ 1.607,28 |
kn 10.000 | FJ$ 3.214,55 |
kn 50.000 | FJ$ 16.073 |
kn 100.000 | FJ$ 32.146 |
kn 250.000 | FJ$ 80.364 |
kn 500.000 | FJ$ 160.728 |
kn 1.000.000 | FJ$ 321.455 |
kn 5.000.000 | FJ$ 1.607.275 |