Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / FJD Đảo
kn
=
FJ$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,3208 FJ$ 0,3263 0,10%
3 tháng FJ$ 0,3194 FJ$ 0,3285 0,23%
1 năm FJ$ 0,3168 FJ$ 0,3302 0,86%
2 năm FJ$ 0,2920 FJ$ 0,3302 5,70%
3 năm FJ$ 0,2889 FJ$ 0,3316 2,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Fiji (FJD)
kn 10FJ$ 3,2146
kn 50FJ$ 16,073
kn 100FJ$ 32,146
kn 250FJ$ 80,364
kn 500FJ$ 160,73
kn 1.000FJ$ 321,46
kn 2.500FJ$ 803,64
kn 5.000FJ$ 1.607,28
kn 10.000FJ$ 3.214,55
kn 50.000FJ$ 16.073
kn 100.000FJ$ 32.146
kn 250.000FJ$ 80.364
kn 500.000FJ$ 160.728
kn 1.000.000FJ$ 321.455
kn 5.000.000FJ$ 1.607.275