Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 158,03 | Ft 162,90 | 1,67% |
3 tháng | Ft 158,03 | Ft 163,12 | 0,62% |
1 năm | Ft 151,53 | Ft 164,68 | 2,95% |
2 năm | Ft 151,53 | Ft 191,38 | 4,59% |
3 năm | Ft 139,73 | Ft 191,38 | 13,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Forint Hungary (HUF) |
FJ$ 1 | Ft 159,83 |
FJ$ 5 | Ft 799,15 |
FJ$ 10 | Ft 1.598,31 |
FJ$ 25 | Ft 3.995,76 |
FJ$ 50 | Ft 7.991,53 |
FJ$ 100 | Ft 15.983 |
FJ$ 250 | Ft 39.958 |
FJ$ 500 | Ft 79.915 |
FJ$ 1.000 | Ft 159.831 |
FJ$ 5.000 | Ft 799.153 |
FJ$ 10.000 | Ft 1.598.306 |
FJ$ 25.000 | Ft 3.995.765 |
FJ$ 50.000 | Ft 7.991.530 |
FJ$ 100.000 | Ft 15.983.060 |
FJ$ 500.000 | Ft 79.915.299 |