Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / HUF Đảo
FJ$
=
Ft
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 158,03 Ft 162,90 1,67%
3 tháng Ft 158,03 Ft 163,12 0,62%
1 năm Ft 151,53 Ft 164,68 2,95%
2 năm Ft 151,53 Ft 191,38 4,59%
3 năm Ft 139,73 Ft 191,38 13,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Forint Hungary (HUF)
FJ$ 1Ft 159,83
FJ$ 5Ft 799,15
FJ$ 10Ft 1.598,31
FJ$ 25Ft 3.995,76
FJ$ 50Ft 7.991,53
FJ$ 100Ft 15.983
FJ$ 250Ft 39.958
FJ$ 500Ft 79.915
FJ$ 1.000Ft 159.831
FJ$ 5.000Ft 799.153
FJ$ 10.000Ft 1.598.306
FJ$ 25.000Ft 3.995.765
FJ$ 50.000Ft 7.991.530
FJ$ 100.000Ft 15.983.060
FJ$ 500.000Ft 79.915.299