Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,006139 | FJ$ 0,006328 | 1,97% |
3 tháng | FJ$ 0,006130 | FJ$ 0,006328 | 1,24% |
1 năm | FJ$ 0,006072 | FJ$ 0,006599 | 3,35% |
2 năm | FJ$ 0,005225 | FJ$ 0,006599 | 6,45% |
3 năm | FJ$ 0,005225 | FJ$ 0,007157 | 10,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Fiji (FJD) |
Ft 1.000 | FJ$ 6,2536 |
Ft 5.000 | FJ$ 31,268 |
Ft 10.000 | FJ$ 62,536 |
Ft 25.000 | FJ$ 156,34 |
Ft 50.000 | FJ$ 312,68 |
Ft 100.000 | FJ$ 625,36 |
Ft 250.000 | FJ$ 1.563,41 |
Ft 500.000 | FJ$ 3.126,81 |
Ft 1.000.000 | FJ$ 6.253,62 |
Ft 5.000.000 | FJ$ 31.268 |
Ft 10.000.000 | FJ$ 62.536 |
Ft 25.000.000 | FJ$ 156.341 |
Ft 50.000.000 | FJ$ 312.681 |
Ft 100.000.000 | FJ$ 625.362 |
Ft 500.000.000 | FJ$ 3.126.812 |