Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / FJD Đảo
Ft
=
FJ$
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,006139 FJ$ 0,006328 1,97%
3 tháng FJ$ 0,006130 FJ$ 0,006328 1,24%
1 năm FJ$ 0,006072 FJ$ 0,006599 3,35%
2 năm FJ$ 0,005225 FJ$ 0,006599 6,45%
3 năm FJ$ 0,005225 FJ$ 0,007157 10,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Fiji (FJD)
Ft 1.000FJ$ 6,2536
Ft 5.000FJ$ 31,268
Ft 10.000FJ$ 62,536
Ft 25.000FJ$ 156,34
Ft 50.000FJ$ 312,68
Ft 100.000FJ$ 625,36
Ft 250.000FJ$ 1.563,41
Ft 500.000FJ$ 3.126,81
Ft 1.000.000FJ$ 6.253,62
Ft 5.000.000FJ$ 31.268
Ft 10.000.000FJ$ 62.536
Ft 25.000.000FJ$ 156.341
Ft 50.000.000FJ$ 312.681
Ft 100.000.000FJ$ 625.362
Ft 500.000.000FJ$ 3.126.812