Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / IDR Đảo
FJ$
=
Rp
05/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 7.048,09 Rp 7.194,12 0,53%
3 tháng Rp 6.884,66 Rp 7.194,12 1,68%
1 năm Rp 6.625,84 Rp 7.194,12 7,03%
2 năm Rp 6.582,42 Rp 7.194,12 6,18%
3 năm Rp 6.582,42 Rp 7.228,47 0,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Rupiah Indonesia (IDR)
FJ$ 1Rp 7.116,13
FJ$ 5Rp 35.581
FJ$ 10Rp 71.161
FJ$ 25Rp 177.903
FJ$ 50Rp 355.807
FJ$ 100Rp 711.613
FJ$ 250Rp 1.779.034
FJ$ 500Rp 3.558.067
FJ$ 1.000Rp 7.116.135
FJ$ 5.000Rp 35.580.673
FJ$ 10.000Rp 71.161.346
FJ$ 25.000Rp 177.903.365
FJ$ 50.000Rp 355.806.730
FJ$ 100.000Rp 711.613.459
FJ$ 500.000Rp 3.558.067.296