Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 7.048,09 | Rp 7.194,12 | 0,53% |
3 tháng | Rp 6.884,66 | Rp 7.194,12 | 1,68% |
1 năm | Rp 6.625,84 | Rp 7.194,12 | 7,03% |
2 năm | Rp 6.582,42 | Rp 7.194,12 | 6,18% |
3 năm | Rp 6.582,42 | Rp 7.228,47 | 0,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
FJ$ 1 | Rp 7.116,13 |
FJ$ 5 | Rp 35.581 |
FJ$ 10 | Rp 71.161 |
FJ$ 25 | Rp 177.903 |
FJ$ 50 | Rp 355.807 |
FJ$ 100 | Rp 711.613 |
FJ$ 250 | Rp 1.779.034 |
FJ$ 500 | Rp 3.558.067 |
FJ$ 1.000 | Rp 7.116.135 |
FJ$ 5.000 | Rp 35.580.673 |
FJ$ 10.000 | Rp 71.161.346 |
FJ$ 25.000 | Rp 177.903.365 |
FJ$ 50.000 | Rp 355.806.730 |
FJ$ 100.000 | Rp 711.613.459 |
FJ$ 500.000 | Rp 3.558.067.296 |