Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 36,324 | ₹ 37,415 | 1,42% |
3 tháng | ₹ 36,324 | ₹ 37,415 | 0,78% |
1 năm | ₹ 36,189 | ₹ 38,013 | 0,33% |
2 năm | ₹ 35,155 | ₹ 38,268 | 4,59% |
3 năm | ₹ 34,485 | ₹ 38,482 | 3,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
FJ$ 1 | ₹ 37,299 |
FJ$ 5 | ₹ 186,49 |
FJ$ 10 | ₹ 372,99 |
FJ$ 25 | ₹ 932,46 |
FJ$ 50 | ₹ 1.864,93 |
FJ$ 100 | ₹ 3.729,85 |
FJ$ 250 | ₹ 9.324,63 |
FJ$ 500 | ₹ 18.649 |
FJ$ 1.000 | ₹ 37.299 |
FJ$ 5.000 | ₹ 186.493 |
FJ$ 10.000 | ₹ 372.985 |
FJ$ 25.000 | ₹ 932.463 |
FJ$ 50.000 | ₹ 1.864.926 |
FJ$ 100.000 | ₹ 3.729.852 |
FJ$ 500.000 | ₹ 18.649.259 |