Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / INR Đảo
FJ$
=
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 36,324 37,415 1,42%
3 tháng 36,324 37,415 0,78%
1 năm 36,189 38,013 0,33%
2 năm 35,155 38,268 4,59%
3 năm 34,485 38,482 3,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Rupee Ấn Độ (INR)
FJ$ 1 37,299
FJ$ 5 186,49
FJ$ 10 372,99
FJ$ 25 932,46
FJ$ 50 1.864,93
FJ$ 100 3.729,85
FJ$ 250 9.324,63
FJ$ 500 18.649
FJ$ 1.000 37.299
FJ$ 5.000 186.493
FJ$ 10.000 372.985
FJ$ 25.000 932.463
FJ$ 50.000 1.864.926
FJ$ 100.000 3.729.852
FJ$ 500.000 18.649.259