Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / FJD Đảo
=
FJ$
02/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,02687 FJ$ 0,02753 0,16%
3 tháng FJ$ 0,02687 FJ$ 0,02753 0,008%
1 năm FJ$ 0,02631 FJ$ 0,02763 0,15%
2 năm FJ$ 0,02613 FJ$ 0,02862 4,17%
3 năm FJ$ 0,02599 FJ$ 0,02900 1,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Fiji (FJD)
100FJ$ 2,7079
500FJ$ 13,540
1.000FJ$ 27,079
2.500FJ$ 67,698
5.000FJ$ 135,40
10.000FJ$ 270,79
25.000FJ$ 676,98
50.000FJ$ 1.353,95
100.000FJ$ 2.707,91
500.000FJ$ 13.540
1.000.000FJ$ 27.079
2.500.000FJ$ 67.698
5.000.000FJ$ 135.395
10.000.000FJ$ 270.791
50.000.000FJ$ 1.353.954