Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,02687 | FJ$ 0,02753 | 0,16% |
3 tháng | FJ$ 0,02687 | FJ$ 0,02753 | 0,008% |
1 năm | FJ$ 0,02631 | FJ$ 0,02763 | 0,15% |
2 năm | FJ$ 0,02613 | FJ$ 0,02862 | 4,17% |
3 năm | FJ$ 0,02599 | FJ$ 0,02900 | 1,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Fiji (FJD) |
₹ 100 | FJ$ 2,7079 |
₹ 500 | FJ$ 13,540 |
₹ 1.000 | FJ$ 27,079 |
₹ 2.500 | FJ$ 67,698 |
₹ 5.000 | FJ$ 135,40 |
₹ 10.000 | FJ$ 270,79 |
₹ 25.000 | FJ$ 676,98 |
₹ 50.000 | FJ$ 1.353,95 |
₹ 100.000 | FJ$ 2.707,91 |
₹ 500.000 | FJ$ 13.540 |
₹ 1.000.000 | FJ$ 27.079 |
₹ 2.500.000 | FJ$ 67.698 |
₹ 5.000.000 | FJ$ 135.395 |
₹ 10.000.000 | FJ$ 270.791 |
₹ 50.000.000 | FJ$ 1.353.954 |