Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / IRR Đảo
FJ$
=
IRR
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 18.348 IRR 18.847 1,67%
3 tháng IRR 18.348 IRR 18.895 0,35%
1 năm IRR 18.348 IRR 19.399 1,05%
2 năm IRR 18.180 IRR 19.919 3,30%
3 năm IRR 18.180 IRR 21.259 9,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Rial Iran (IRR)
FJ$ 1IRR 18.877
FJ$ 5IRR 94.387
FJ$ 10IRR 188.773
FJ$ 25IRR 471.934
FJ$ 50IRR 943.867
FJ$ 100IRR 1.887.735
FJ$ 250IRR 4.719.337
FJ$ 500IRR 9.438.674
FJ$ 1.000IRR 18.877.347
FJ$ 5.000IRR 94.386.735
FJ$ 10.000IRR 188.773.470
FJ$ 25.000IRR 471.933.676
FJ$ 50.000IRR 943.867.352
FJ$ 100.000IRR 1.887.734.703
FJ$ 500.000IRR 9.438.673.516