Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,00005334 | FJ$ 0,00005450 | 0,85% |
3 tháng | FJ$ 0,00005292 | FJ$ 0,00005450 | 0,26% |
1 năm | FJ$ 0,00005155 | FJ$ 0,00005450 | 1,82% |
2 năm | FJ$ 0,00005020 | FJ$ 0,00005501 | 2,28% |
3 năm | FJ$ 0,00004704 | FJ$ 0,00005501 | 10,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Fiji (FJD) |
IRR 1.000 | FJ$ 0,05323 |
IRR 5.000 | FJ$ 0,2662 |
IRR 10.000 | FJ$ 0,5323 |
IRR 25.000 | FJ$ 1,3308 |
IRR 50.000 | FJ$ 2,6616 |
IRR 100.000 | FJ$ 5,3232 |
IRR 250.000 | FJ$ 13,308 |
IRR 500.000 | FJ$ 26,616 |
IRR 1.000.000 | FJ$ 53,232 |
IRR 5.000.000 | FJ$ 266,16 |
IRR 10.000.000 | FJ$ 532,32 |
IRR 25.000.000 | FJ$ 1.330,81 |
IRR 50.000.000 | FJ$ 2.661,62 |
IRR 100.000.000 | FJ$ 5.323,23 |
IRR 500.000.000 | FJ$ 26.616 |