Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / FJD Đảo
IRR
=
FJ$
15/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,00005334 FJ$ 0,00005450 0,85%
3 tháng FJ$ 0,00005292 FJ$ 0,00005450 0,26%
1 năm FJ$ 0,00005155 FJ$ 0,00005450 1,82%
2 năm FJ$ 0,00005020 FJ$ 0,00005501 2,28%
3 năm FJ$ 0,00004704 FJ$ 0,00005501 10,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Fiji (FJD)
IRR 1.000FJ$ 0,05323
IRR 5.000FJ$ 0,2662
IRR 10.000FJ$ 0,5323
IRR 25.000FJ$ 1,3308
IRR 50.000FJ$ 2,6616
IRR 100.000FJ$ 5,3232
IRR 250.000FJ$ 13,308
IRR 500.000FJ$ 26,616
IRR 1.000.000FJ$ 53,232
IRR 5.000.000FJ$ 266,16
IRR 10.000.000FJ$ 532,32
IRR 25.000.000FJ$ 1.330,81
IRR 50.000.000FJ$ 2.661,62
IRR 100.000.000FJ$ 5.323,23
IRR 500.000.000FJ$ 26.616