Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 67,769 | J$ 69,991 | 2,54% |
3 tháng | J$ 67,435 | J$ 70,073 | 0,31% |
1 năm | J$ 67,261 | J$ 70,819 | 0,53% |
2 năm | J$ 65,343 | J$ 72,441 | 1,65% |
3 năm | J$ 65,343 | J$ 77,522 | 5,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la Jamaica (JMD) |
FJ$ 1 | J$ 70,030 |
FJ$ 5 | J$ 350,15 |
FJ$ 10 | J$ 700,30 |
FJ$ 25 | J$ 1.750,76 |
FJ$ 50 | J$ 3.501,52 |
FJ$ 100 | J$ 7.003,04 |
FJ$ 250 | J$ 17.508 |
FJ$ 500 | J$ 35.015 |
FJ$ 1.000 | J$ 70.030 |
FJ$ 5.000 | J$ 350.152 |
FJ$ 10.000 | J$ 700.304 |
FJ$ 25.000 | J$ 1.750.761 |
FJ$ 50.000 | J$ 3.501.522 |
FJ$ 100.000 | J$ 7.003.045 |
FJ$ 500.000 | J$ 35.015.224 |