Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,01431 | FJ$ 0,01476 | 0,51% |
3 tháng | FJ$ 0,01427 | FJ$ 0,01483 | 0,77% |
1 năm | FJ$ 0,01412 | FJ$ 0,01487 | 1,20% |
2 năm | FJ$ 0,01380 | FJ$ 0,01530 | 3,04% |
3 năm | FJ$ 0,01290 | FJ$ 0,01530 | 8,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Fiji (FJD) |
J$ 100 | FJ$ 1,4498 |
J$ 500 | FJ$ 7,2492 |
J$ 1.000 | FJ$ 14,498 |
J$ 2.500 | FJ$ 36,246 |
J$ 5.000 | FJ$ 72,492 |
J$ 10.000 | FJ$ 144,98 |
J$ 25.000 | FJ$ 362,46 |
J$ 50.000 | FJ$ 724,92 |
J$ 100.000 | FJ$ 1.449,85 |
J$ 500.000 | FJ$ 7.249,24 |
J$ 1.000.000 | FJ$ 14.498 |
J$ 2.500.000 | FJ$ 36.246 |
J$ 5.000.000 | FJ$ 72.492 |
J$ 10.000.000 | FJ$ 144.985 |
J$ 50.000.000 | FJ$ 724.924 |