Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / FJD Đảo
J$
=
FJ$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,01431 FJ$ 0,01476 0,51%
3 tháng FJ$ 0,01427 FJ$ 0,01483 0,77%
1 năm FJ$ 0,01412 FJ$ 0,01487 1,20%
2 năm FJ$ 0,01380 FJ$ 0,01530 3,04%
3 năm FJ$ 0,01290 FJ$ 0,01530 8,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Fiji (FJD)
J$ 100FJ$ 1,4498
J$ 500FJ$ 7,2492
J$ 1.000FJ$ 14,498
J$ 2.500FJ$ 36,246
J$ 5.000FJ$ 72,492
J$ 10.000FJ$ 144,98
J$ 25.000FJ$ 362,46
J$ 50.000FJ$ 724,92
J$ 100.000FJ$ 1.449,85
J$ 500.000FJ$ 7.249,24
J$ 1.000.000FJ$ 14.498
J$ 2.500.000FJ$ 36.246
J$ 5.000.000FJ$ 72.492
J$ 10.000.000FJ$ 144.985
J$ 50.000.000FJ$ 724.924