Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / KRW Đảo
FJ$
=
21/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 598,66 610,45 0,58%
3 tháng 582,12 611,32 3,43%
1 năm 563,78 611,32 2,79%
2 năm 563,78 627,05 3,97%
3 năm 545,41 627,05 10,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Won Hàn Quốc (KRW)
FJ$ 1 603,50
FJ$ 5 3.017,52
FJ$ 10 6.035,04
FJ$ 25 15.088
FJ$ 50 30.175
FJ$ 100 60.350
FJ$ 250 150.876
FJ$ 500 301.752
FJ$ 1.000 603.504
FJ$ 5.000 3.017.520
FJ$ 10.000 6.035.039
FJ$ 25.000 15.087.598
FJ$ 50.000 30.175.196
FJ$ 100.000 60.350.393
FJ$ 500.000 301.751.963