Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 598,66 | ₩ 610,45 | 0,58% |
3 tháng | ₩ 582,12 | ₩ 611,32 | 3,43% |
1 năm | ₩ 563,78 | ₩ 611,32 | 2,79% |
2 năm | ₩ 563,78 | ₩ 627,05 | 3,97% |
3 năm | ₩ 545,41 | ₩ 627,05 | 10,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
FJ$ 1 | ₩ 603,50 |
FJ$ 5 | ₩ 3.017,52 |
FJ$ 10 | ₩ 6.035,04 |
FJ$ 25 | ₩ 15.088 |
FJ$ 50 | ₩ 30.175 |
FJ$ 100 | ₩ 60.350 |
FJ$ 250 | ₩ 150.876 |
FJ$ 500 | ₩ 301.752 |
FJ$ 1.000 | ₩ 603.504 |
FJ$ 5.000 | ₩ 3.017.520 |
FJ$ 10.000 | ₩ 6.035.039 |
FJ$ 25.000 | ₩ 15.087.598 |
FJ$ 50.000 | ₩ 30.175.196 |
FJ$ 100.000 | ₩ 60.350.393 |
FJ$ 500.000 | ₩ 301.751.963 |