Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / FJD Đảo
=
FJ$
30/04/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,001636 FJ$ 0,001673 2,02%
3 tháng FJ$ 0,001636 FJ$ 0,001718 2,52%
1 năm FJ$ 0,001636 FJ$ 0,001774 1,22%
2 năm FJ$ 0,001595 FJ$ 0,001774 4,32%
3 năm FJ$ 0,001595 FJ$ 0,001833 10,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Fiji (FJD)
1.000FJ$ 1,6577
5.000FJ$ 8,2887
10.000FJ$ 16,577
25.000FJ$ 41,444
50.000FJ$ 82,887
100.000FJ$ 165,77
250.000FJ$ 414,44
500.000FJ$ 828,87
1.000.000FJ$ 1.657,74
5.000.000FJ$ 8.288,71
10.000.000FJ$ 16.577
25.000.000FJ$ 41.444
50.000.000FJ$ 82.887
100.000.000FJ$ 165.774
500.000.000FJ$ 828.871