Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,001636 | FJ$ 0,001673 | 2,02% |
3 tháng | FJ$ 0,001636 | FJ$ 0,001718 | 2,52% |
1 năm | FJ$ 0,001636 | FJ$ 0,001774 | 1,22% |
2 năm | FJ$ 0,001595 | FJ$ 0,001774 | 4,32% |
3 năm | FJ$ 0,001595 | FJ$ 0,001833 | 10,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Fiji (FJD) |
₩ 1.000 | FJ$ 1,6577 |
₩ 5.000 | FJ$ 8,2887 |
₩ 10.000 | FJ$ 16,577 |
₩ 25.000 | FJ$ 41,444 |
₩ 50.000 | FJ$ 82,887 |
₩ 100.000 | FJ$ 165,77 |
₩ 250.000 | FJ$ 414,44 |
₩ 500.000 | FJ$ 828,87 |
₩ 1.000.000 | FJ$ 1.657,74 |
₩ 5.000.000 | FJ$ 8.288,71 |
₩ 10.000.000 | FJ$ 16.577 |
₩ 25.000.000 | FJ$ 41.444 |
₩ 50.000.000 | FJ$ 82.887 |
₩ 100.000.000 | FJ$ 165.774 |
₩ 500.000.000 | FJ$ 828.871 |