Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / KZT Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 192,98 198,37 0,62%
3 tháng 192,98 202,58 1,09%
1 năm 192,98 212,35 2,08%
2 năm 191,64 221,39 0,60%
3 năm 191,64 263,18 5,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Tenge Kazakhstan (KZT)
FJ$ 1 199,11
FJ$ 5 995,55
FJ$ 10 1.991,11
FJ$ 25 4.977,77
FJ$ 50 9.955,55
FJ$ 100 19.911
FJ$ 250 49.778
FJ$ 500 99.555
FJ$ 1.000 199.111
FJ$ 5.000 995.555
FJ$ 10.000 1.991.110
FJ$ 25.000 4.977.774
FJ$ 50.000 9.955.549
FJ$ 100.000 19.911.098
FJ$ 500.000 99.555.488