Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,005044 | FJ$ 0,005182 | 2,68% |
3 tháng | FJ$ 0,004936 | FJ$ 0,005182 | 2,93% |
1 năm | FJ$ 0,004709 | FJ$ 0,005182 | 4,20% |
2 năm | FJ$ 0,004517 | FJ$ 0,005218 | 4,57% |
3 năm | FJ$ 0,003800 | FJ$ 0,005218 | 9,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Fiji (FJD) |
₸ 1.000 | FJ$ 5,1578 |
₸ 5.000 | FJ$ 25,789 |
₸ 10.000 | FJ$ 51,578 |
₸ 25.000 | FJ$ 128,94 |
₸ 50.000 | FJ$ 257,89 |
₸ 100.000 | FJ$ 515,78 |
₸ 250.000 | FJ$ 1.289,44 |
₸ 500.000 | FJ$ 2.578,89 |
₸ 1.000.000 | FJ$ 5.157,78 |
₸ 5.000.000 | FJ$ 25.789 |
₸ 10.000.000 | FJ$ 51.578 |
₸ 25.000.000 | FJ$ 128.944 |
₸ 50.000.000 | FJ$ 257.889 |
₸ 100.000.000 | FJ$ 515.778 |
₸ 500.000.000 | FJ$ 2.578.889 |