Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 129,79 | රු 134,70 | 1,60% |
3 tháng | රු 129,79 | රු 139,43 | 3,31% |
1 năm | රු 128,23 | රු 149,67 | 1,74% |
2 năm | රු 128,23 | රු 170,69 | 19,66% |
3 năm | රු 93,058 | රු 170,69 | 38,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
FJ$ 1 | රු 134,50 |
FJ$ 5 | රු 672,48 |
FJ$ 10 | රු 1.344,96 |
FJ$ 25 | රු 3.362,41 |
FJ$ 50 | රු 6.724,81 |
FJ$ 100 | රු 13.450 |
FJ$ 250 | රු 33.624 |
FJ$ 500 | රු 67.248 |
FJ$ 1.000 | රු 134.496 |
FJ$ 5.000 | රු 672.481 |
FJ$ 10.000 | රු 1.344.962 |
FJ$ 25.000 | රු 3.362.406 |
FJ$ 50.000 | රු 6.724.811 |
FJ$ 100.000 | රු 13.449.622 |
FJ$ 500.000 | රු 67.248.111 |