Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / LKR Đảo
FJ$
=
රු
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 129,79 රු 134,70 1,60%
3 tháng රු 129,79 රු 139,43 3,31%
1 năm රු 128,23 රු 149,67 1,74%
2 năm රු 128,23 රු 170,69 19,66%
3 năm රු 93,058 රු 170,69 38,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Rupee Sri Lanka (LKR)
FJ$ 1රු 134,50
FJ$ 5රු 672,48
FJ$ 10රු 1.344,96
FJ$ 25රු 3.362,41
FJ$ 50රු 6.724,81
FJ$ 100රු 13.450
FJ$ 250රු 33.624
FJ$ 500රු 67.248
FJ$ 1.000රු 134.496
FJ$ 5.000රු 672.481
FJ$ 10.000රු 1.344.962
FJ$ 25.000රු 3.362.406
FJ$ 50.000රු 6.724.811
FJ$ 100.000රු 13.449.622
FJ$ 500.000රු 67.248.111