Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / FJD Đảo
රු
=
FJ$
14/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,007532 FJ$ 0,007705 0,02%
3 tháng FJ$ 0,007172 FJ$ 0,007705 5,50%
1 năm FJ$ 0,006681 FJ$ 0,007798 7,93%
2 năm FJ$ 0,005859 FJ$ 0,007798 23,37%
3 năm FJ$ 0,005859 FJ$ 0,01075 26,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Fiji (FJD)
රු 1.000FJ$ 7,5993
රු 5.000FJ$ 37,997
රු 10.000FJ$ 75,993
රු 25.000FJ$ 189,98
රු 50.000FJ$ 379,97
රු 100.000FJ$ 759,93
රු 250.000FJ$ 1.899,84
රු 500.000FJ$ 3.799,67
රු 1.000.000FJ$ 7.599,34
රු 5.000.000FJ$ 37.997
රු 10.000.000FJ$ 75.993
රු 25.000.000FJ$ 189.984
රු 50.000.000FJ$ 379.967
රු 100.000.000FJ$ 759.934
රු 500.000.000FJ$ 3.799.672