Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,007532 | FJ$ 0,007705 | 0,02% |
3 tháng | FJ$ 0,007172 | FJ$ 0,007705 | 5,50% |
1 năm | FJ$ 0,006681 | FJ$ 0,007798 | 7,93% |
2 năm | FJ$ 0,005859 | FJ$ 0,007798 | 23,37% |
3 năm | FJ$ 0,005859 | FJ$ 0,01075 | 26,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Fiji (FJD) |
රු 1.000 | FJ$ 7,5993 |
රු 5.000 | FJ$ 37,997 |
රු 10.000 | FJ$ 75,993 |
රු 25.000 | FJ$ 189,98 |
රු 50.000 | FJ$ 379,97 |
රු 100.000 | FJ$ 759,93 |
රු 250.000 | FJ$ 1.899,84 |
රු 500.000 | FJ$ 3.799,67 |
රු 1.000.000 | FJ$ 7.599,34 |
රු 5.000.000 | FJ$ 37.997 |
රු 10.000.000 | FJ$ 75.993 |
රු 25.000.000 | FJ$ 189.984 |
රු 50.000.000 | FJ$ 379.967 |
රු 100.000.000 | FJ$ 759.934 |
රු 500.000.000 | FJ$ 3.799.672 |