Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / LSL Đảo
FJ$
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 8,1035 L 8,4731 2,36%
3 tháng L 8,1035 L 8,5692 3,03%
1 năm L 7,9526 L 8,8031 5,65%
2 năm L 7,0325 L 8,8031 11,48%
3 năm L 6,6286 L 8,8031 18,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Loti Lesotho (LSL)
FJ$ 1L 8,2102
FJ$ 5L 41,051
FJ$ 10L 82,102
FJ$ 25L 205,25
FJ$ 50L 410,51
FJ$ 100L 821,02
FJ$ 250L 2.052,54
FJ$ 500L 4.105,09
FJ$ 1.000L 8.210,17
FJ$ 5.000L 41.051
FJ$ 10.000L 82.102
FJ$ 25.000L 205.254
FJ$ 50.000L 410.509
FJ$ 100.000L 821.017
FJ$ 500.000L 4.105.087