Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 8,1035 | L 8,4731 | 2,36% |
3 tháng | L 8,1035 | L 8,5692 | 3,03% |
1 năm | L 7,9526 | L 8,8031 | 5,65% |
2 năm | L 7,0325 | L 8,8031 | 11,48% |
3 năm | L 6,6286 | L 8,8031 | 18,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Loti Lesotho (LSL) |
FJ$ 1 | L 8,2102 |
FJ$ 5 | L 41,051 |
FJ$ 10 | L 82,102 |
FJ$ 25 | L 205,25 |
FJ$ 50 | L 410,51 |
FJ$ 100 | L 821,02 |
FJ$ 250 | L 2.052,54 |
FJ$ 500 | L 4.105,09 |
FJ$ 1.000 | L 8.210,17 |
FJ$ 5.000 | L 41.051 |
FJ$ 10.000 | L 82.102 |
FJ$ 25.000 | L 205.254 |
FJ$ 50.000 | L 410.509 |
FJ$ 100.000 | L 821.017 |
FJ$ 500.000 | L 4.105.087 |