Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / FJD Đảo
L
=
FJ$
15/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,1180 FJ$ 0,1234 1,46%
3 tháng FJ$ 0,1167 FJ$ 0,1234 3,87%
1 năm FJ$ 0,1136 FJ$ 0,1257 6,52%
2 năm FJ$ 0,1136 FJ$ 0,1422 9,98%
3 năm FJ$ 0,1136 FJ$ 0,1509 14,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la Fiji (FJD)
L 100FJ$ 12,199
L 500FJ$ 60,994
L 1.000FJ$ 121,99
L 2.500FJ$ 304,97
L 5.000FJ$ 609,94
L 10.000FJ$ 1.219,88
L 25.000FJ$ 3.049,69
L 50.000FJ$ 6.099,38
L 100.000FJ$ 12.199
L 500.000FJ$ 60.994
L 1.000.000FJ$ 121.988
L 2.500.000FJ$ 304.969
L 5.000.000FJ$ 609.938
L 10.000.000FJ$ 1.219.875
L 50.000.000FJ$ 6.099.376