Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,1180 | FJ$ 0,1234 | 1,46% |
3 tháng | FJ$ 0,1167 | FJ$ 0,1234 | 3,87% |
1 năm | FJ$ 0,1136 | FJ$ 0,1257 | 6,52% |
2 năm | FJ$ 0,1136 | FJ$ 0,1422 | 9,98% |
3 năm | FJ$ 0,1136 | FJ$ 0,1509 | 14,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Fiji (FJD) |
L 100 | FJ$ 12,199 |
L 500 | FJ$ 60,994 |
L 1.000 | FJ$ 121,99 |
L 2.500 | FJ$ 304,97 |
L 5.000 | FJ$ 609,94 |
L 10.000 | FJ$ 1.219,88 |
L 25.000 | FJ$ 3.049,69 |
L 50.000 | FJ$ 6.099,38 |
L 100.000 | FJ$ 12.199 |
L 500.000 | FJ$ 60.994 |
L 1.000.000 | FJ$ 121.988 |
L 2.500.000 | FJ$ 304.969 |
L 5.000.000 | FJ$ 609.938 |
L 10.000.000 | FJ$ 1.219.875 |
L 50.000.000 | FJ$ 6.099.376 |