Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / LYD Đảo
FJ$
=
LD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 2,1260 LD 2,1754 1,09%
3 tháng LD 2,1098 LD 2,1754 0,20%
1 năm LD 2,1098 LD 2,1913 0,59%
2 năm LD 2,1098 LD 2,2461 2,38%
3 năm LD 2,1098 LD 2,3507 1,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Dinar Libya (LYD)
FJ$ 1LD 2,1722
FJ$ 5LD 10,861
FJ$ 10LD 21,722
FJ$ 25LD 54,304
FJ$ 50LD 108,61
FJ$ 100LD 217,22
FJ$ 250LD 543,04
FJ$ 500LD 1.086,08
FJ$ 1.000LD 2.172,16
FJ$ 5.000LD 10.861
FJ$ 10.000LD 21.722
FJ$ 25.000LD 54.304
FJ$ 50.000LD 108.608
FJ$ 100.000LD 217.216
FJ$ 500.000LD 1.086.079