Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / FJD Đảo
LD
=
FJ$
15/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,4609 FJ$ 0,4716 2,28%
3 tháng FJ$ 0,4609 FJ$ 0,4740 0,77%
1 năm FJ$ 0,4563 FJ$ 0,4740 0,90%
2 năm FJ$ 0,4452 FJ$ 0,4740 0,001%
3 năm FJ$ 0,4254 FJ$ 0,4740 1,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Fiji (FJD)
LD 10FJ$ 4,5934
LD 50FJ$ 22,967
LD 100FJ$ 45,934
LD 250FJ$ 114,84
LD 500FJ$ 229,67
LD 1.000FJ$ 459,34
LD 2.500FJ$ 1.148,36
LD 5.000FJ$ 2.296,71
LD 10.000FJ$ 4.593,42
LD 50.000FJ$ 22.967
LD 100.000FJ$ 45.934
LD 250.000FJ$ 114.836
LD 500.000FJ$ 229.671
LD 1.000.000FJ$ 459.342
LD 5.000.000FJ$ 2.296.711