Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / MKD Đảo
FJ$
=
ден
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 25,061 ден 25,496 0,09%
3 tháng ден 24,848 ден 25,546 0,41%
1 năm ден 24,747 ден 25,848 1,01%
2 năm ден 24,747 ден 28,120 5,70%
3 năm ден 24,709 ден 28,192 2,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Denar Macedonia (MKD)
FJ$ 1ден 25,467
FJ$ 5ден 127,33
FJ$ 10ден 254,67
FJ$ 25ден 636,67
FJ$ 50ден 1.273,33
FJ$ 100ден 2.546,67
FJ$ 250ден 6.366,67
FJ$ 500ден 12.733
FJ$ 1.000ден 25.467
FJ$ 5.000ден 127.333
FJ$ 10.000ден 254.667
FJ$ 25.000ден 636.667
FJ$ 50.000ден 1.273.335
FJ$ 100.000ден 2.546.669
FJ$ 500.000ден 12.733.346