Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / FJD Đảo
ден
=
FJ$
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,03919 FJ$ 0,03990 0,41%
3 tháng FJ$ 0,03915 FJ$ 0,04024 0,40%
1 năm FJ$ 0,03869 FJ$ 0,04041 0,70%
2 năm FJ$ 0,03556 FJ$ 0,04041 5,21%
3 năm FJ$ 0,03547 FJ$ 0,04047 1,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Fiji (FJD)
ден 100FJ$ 3,9353
ден 500FJ$ 19,676
ден 1.000FJ$ 39,353
ден 2.500FJ$ 98,382
ден 5.000FJ$ 196,76
ден 10.000FJ$ 393,53
ден 25.000FJ$ 983,82
ден 50.000FJ$ 1.967,63
ден 100.000FJ$ 3.935,27
ден 500.000FJ$ 19.676
ден 1.000.000FJ$ 39.353
ден 2.500.000FJ$ 98.382
ден 5.000.000FJ$ 196.763
ден 10.000.000FJ$ 393.527
ден 50.000.000FJ$ 1.967.633