Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,03919 | FJ$ 0,03990 | 0,41% |
3 tháng | FJ$ 0,03915 | FJ$ 0,04024 | 0,40% |
1 năm | FJ$ 0,03869 | FJ$ 0,04041 | 0,70% |
2 năm | FJ$ 0,03556 | FJ$ 0,04041 | 5,21% |
3 năm | FJ$ 0,03547 | FJ$ 0,04047 | 1,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Fiji (FJD) |
ден 100 | FJ$ 3,9353 |
ден 500 | FJ$ 19,676 |
ден 1.000 | FJ$ 39,353 |
ден 2.500 | FJ$ 98,382 |
ден 5.000 | FJ$ 196,76 |
ден 10.000 | FJ$ 393,53 |
ден 25.000 | FJ$ 983,82 |
ден 50.000 | FJ$ 1.967,63 |
ден 100.000 | FJ$ 3.935,27 |
ден 500.000 | FJ$ 19.676 |
ден 1.000.000 | FJ$ 39.353 |
ден 2.500.000 | FJ$ 98.382 |
ден 5.000.000 | FJ$ 196.763 |
ден 10.000.000 | FJ$ 393.527 |
ден 50.000.000 | FJ$ 1.967.633 |