Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / MMK Đảo
FJ$
=
K
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 914,69 K 940,86 2,00%
3 tháng K 914,69 K 942,42 0,45%
1 năm K 912,97 K 959,68 0,46%
2 năm K 829,80 K 1.038,18 10,51%
3 năm K 764,70 K 1.038,18 22,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Kyat Myanmar (MMK)
FJ$ 1K 942,39
FJ$ 5K 4.711,97
FJ$ 10K 9.423,94
FJ$ 25K 23.560
FJ$ 50K 47.120
FJ$ 100K 94.239
FJ$ 250K 235.599
FJ$ 500K 471.197
FJ$ 1.000K 942.394
FJ$ 5.000K 4.711.971
FJ$ 10.000K 9.423.941
FJ$ 25.000K 23.559.853
FJ$ 50.000K 47.119.706
FJ$ 100.000K 94.239.412
FJ$ 500.000K 471.197.060