Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,001066 | FJ$ 0,001093 | 1,74% |
3 tháng | FJ$ 0,001061 | FJ$ 0,001093 | 1,24% |
1 năm | FJ$ 0,001042 | FJ$ 0,001095 | 3,59% |
2 năm | FJ$ 0,0009632 | FJ$ 0,001205 | 8,09% |
3 năm | FJ$ 0,0009632 | FJ$ 0,001311 | 17,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Fiji (FJD) |
K 1.000 | FJ$ 1,0837 |
K 5.000 | FJ$ 5,4186 |
K 10.000 | FJ$ 10,837 |
K 25.000 | FJ$ 27,093 |
K 50.000 | FJ$ 54,186 |
K 100.000 | FJ$ 108,37 |
K 250.000 | FJ$ 270,93 |
K 500.000 | FJ$ 541,86 |
K 1.000.000 | FJ$ 1.083,72 |
K 5.000.000 | FJ$ 5.418,61 |
K 10.000.000 | FJ$ 10.837 |
K 25.000.000 | FJ$ 27.093 |
K 50.000.000 | FJ$ 54.186 |
K 100.000.000 | FJ$ 108.372 |
K 500.000.000 | FJ$ 541.861 |