Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 3,5154 | MOP$ 3,6033 | 1,68% |
3 tháng | MOP$ 3,5154 | MOP$ 3,6149 | 0,25% |
1 năm | MOP$ 3,5055 | MOP$ 3,6811 | 0,73% |
2 năm | MOP$ 3,4572 | MOP$ 3,7971 | 3,10% |
3 năm | MOP$ 3,4572 | MOP$ 4,0682 | 8,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
FJ$ 1 | MOP$ 3,6065 |
FJ$ 5 | MOP$ 18,032 |
FJ$ 10 | MOP$ 36,065 |
FJ$ 25 | MOP$ 90,162 |
FJ$ 50 | MOP$ 180,32 |
FJ$ 100 | MOP$ 360,65 |
FJ$ 250 | MOP$ 901,62 |
FJ$ 500 | MOP$ 1.803,24 |
FJ$ 1.000 | MOP$ 3.606,48 |
FJ$ 5.000 | MOP$ 18.032 |
FJ$ 10.000 | MOP$ 36.065 |
FJ$ 25.000 | MOP$ 90.162 |
FJ$ 50.000 | MOP$ 180.324 |
FJ$ 100.000 | MOP$ 360.648 |
FJ$ 500.000 | MOP$ 1.803.241 |