Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,2771 | FJ$ 0,2845 | 0,25% |
3 tháng | FJ$ 0,2766 | FJ$ 0,2845 | 0,11% |
1 năm | FJ$ 0,2717 | FJ$ 0,2853 | 1,49% |
2 năm | FJ$ 0,2634 | FJ$ 0,2893 | 4,04% |
3 năm | FJ$ 0,2458 | FJ$ 0,2893 | 9,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la Fiji (FJD) |
MOP$ 100 | FJ$ 28,183 |
MOP$ 500 | FJ$ 140,92 |
MOP$ 1.000 | FJ$ 281,83 |
MOP$ 2.500 | FJ$ 704,58 |
MOP$ 5.000 | FJ$ 1.409,16 |
MOP$ 10.000 | FJ$ 2.818,32 |
MOP$ 25.000 | FJ$ 7.045,79 |
MOP$ 50.000 | FJ$ 14.092 |
MOP$ 100.000 | FJ$ 28.183 |
MOP$ 500.000 | FJ$ 140.916 |
MOP$ 1.000.000 | FJ$ 281.832 |
MOP$ 2.500.000 | FJ$ 704.579 |
MOP$ 5.000.000 | FJ$ 1.409.158 |
MOP$ 10.000.000 | FJ$ 2.818.317 |
MOP$ 50.000.000 | FJ$ 14.091.585 |