Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / MXN Đảo
FJ$
=
Mex$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 7,3716 Mex$ 7,6302 0,02%
3 tháng Mex$ 7,2744 Mex$ 7,6534 1,77%
1 năm Mex$ 7,2744 Mex$ 8,0598 6,33%
2 năm Mex$ 7,2744 Mex$ 9,4021 18,33%
3 năm Mex$ 7,2744 Mex$ 10,552 23,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Peso Mexico (MXN)
FJ$ 1Mex$ 7,4538
FJ$ 5Mex$ 37,269
FJ$ 10Mex$ 74,538
FJ$ 25Mex$ 186,34
FJ$ 50Mex$ 372,69
FJ$ 100Mex$ 745,38
FJ$ 250Mex$ 1.863,44
FJ$ 500Mex$ 3.726,89
FJ$ 1.000Mex$ 7.453,78
FJ$ 5.000Mex$ 37.269
FJ$ 10.000Mex$ 74.538
FJ$ 25.000Mex$ 186.344
FJ$ 50.000Mex$ 372.689
FJ$ 100.000Mex$ 745.378
FJ$ 500.000Mex$ 3.726.888