Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 7,3716 | Mex$ 7,6302 | 0,02% |
3 tháng | Mex$ 7,2744 | Mex$ 7,6534 | 1,77% |
1 năm | Mex$ 7,2744 | Mex$ 8,0598 | 6,33% |
2 năm | Mex$ 7,2744 | Mex$ 9,4021 | 18,33% |
3 năm | Mex$ 7,2744 | Mex$ 10,552 | 23,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Peso Mexico (MXN) |
FJ$ 1 | Mex$ 7,4538 |
FJ$ 5 | Mex$ 37,269 |
FJ$ 10 | Mex$ 74,538 |
FJ$ 25 | Mex$ 186,34 |
FJ$ 50 | Mex$ 372,69 |
FJ$ 100 | Mex$ 745,38 |
FJ$ 250 | Mex$ 1.863,44 |
FJ$ 500 | Mex$ 3.726,89 |
FJ$ 1.000 | Mex$ 7.453,78 |
FJ$ 5.000 | Mex$ 37.269 |
FJ$ 10.000 | Mex$ 74.538 |
FJ$ 25.000 | Mex$ 186.344 |
FJ$ 50.000 | Mex$ 372.689 |
FJ$ 100.000 | Mex$ 745.378 |
FJ$ 500.000 | Mex$ 3.726.888 |