Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,1311 | FJ$ 0,1357 | 1,90% |
3 tháng | FJ$ 0,1307 | FJ$ 0,1375 | 0,86% |
1 năm | FJ$ 0,1241 | FJ$ 0,1375 | 4,95% |
2 năm | FJ$ 0,1064 | FJ$ 0,1375 | 21,06% |
3 năm | FJ$ 0,09476 | FJ$ 0,1375 | 30,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Fiji (FJD) |
Mex$ 100 | FJ$ 13,352 |
Mex$ 500 | FJ$ 66,762 |
Mex$ 1.000 | FJ$ 133,52 |
Mex$ 2.500 | FJ$ 333,81 |
Mex$ 5.000 | FJ$ 667,62 |
Mex$ 10.000 | FJ$ 1.335,23 |
Mex$ 25.000 | FJ$ 3.338,08 |
Mex$ 50.000 | FJ$ 6.676,16 |
Mex$ 100.000 | FJ$ 13.352 |
Mex$ 500.000 | FJ$ 66.762 |
Mex$ 1.000.000 | FJ$ 133.523 |
Mex$ 2.500.000 | FJ$ 333.808 |
Mex$ 5.000.000 | FJ$ 667.616 |
Mex$ 10.000.000 | FJ$ 1.335.232 |
Mex$ 50.000.000 | FJ$ 6.676.158 |