Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / FJD Đảo
Mex$
=
FJ$
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,1311 FJ$ 0,1357 1,90%
3 tháng FJ$ 0,1307 FJ$ 0,1375 0,86%
1 năm FJ$ 0,1241 FJ$ 0,1375 4,95%
2 năm FJ$ 0,1064 FJ$ 0,1375 21,06%
3 năm FJ$ 0,09476 FJ$ 0,1375 30,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Fiji (FJD)
Mex$ 100FJ$ 13,352
Mex$ 500FJ$ 66,762
Mex$ 1.000FJ$ 133,52
Mex$ 2.500FJ$ 333,81
Mex$ 5.000FJ$ 667,62
Mex$ 10.000FJ$ 1.335,23
Mex$ 25.000FJ$ 3.338,08
Mex$ 50.000FJ$ 6.676,16
Mex$ 100.000FJ$ 13.352
Mex$ 500.000FJ$ 66.762
Mex$ 1.000.000FJ$ 133.523
Mex$ 2.500.000FJ$ 333.808
Mex$ 5.000.000FJ$ 667.616
Mex$ 10.000.000FJ$ 1.335.232
Mex$ 50.000.000FJ$ 6.676.158