Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / MYR Đảo
FJ$
=
RM
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 2,0811 RM 2,1147 0,40%
3 tháng RM 2,0718 RM 2,1396 1,68%
1 năm RM 2,0102 RM 2,1396 2,69%
2 năm RM 1,9454 RM 2,1396 3,97%
3 năm RM 1,9222 RM 2,1396 3,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Ringgit Malaysia (MYR)
FJ$ 1RM 2,1037
FJ$ 5RM 10,519
FJ$ 10RM 21,037
FJ$ 25RM 52,593
FJ$ 50RM 105,19
FJ$ 100RM 210,37
FJ$ 250RM 525,93
FJ$ 500RM 1.051,86
FJ$ 1.000RM 2.103,72
FJ$ 5.000RM 10.519
FJ$ 10.000RM 21.037
FJ$ 25.000RM 52.593
FJ$ 50.000RM 105.186
FJ$ 100.000RM 210.372
FJ$ 500.000RM 1.051.858