Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 2,0811 | RM 2,1147 | 0,40% |
3 tháng | RM 2,0718 | RM 2,1396 | 1,68% |
1 năm | RM 2,0102 | RM 2,1396 | 2,69% |
2 năm | RM 1,9454 | RM 2,1396 | 3,97% |
3 năm | RM 1,9222 | RM 2,1396 | 3,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
FJ$ 1 | RM 2,1037 |
FJ$ 5 | RM 10,519 |
FJ$ 10 | RM 21,037 |
FJ$ 25 | RM 52,593 |
FJ$ 50 | RM 105,19 |
FJ$ 100 | RM 210,37 |
FJ$ 250 | RM 525,93 |
FJ$ 500 | RM 1.051,86 |
FJ$ 1.000 | RM 2.103,72 |
FJ$ 5.000 | RM 10.519 |
FJ$ 10.000 | RM 21.037 |
FJ$ 25.000 | RM 52.593 |
FJ$ 50.000 | RM 105.186 |
FJ$ 100.000 | RM 210.372 |
FJ$ 500.000 | RM 1.051.858 |