Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,4713 | FJ$ 0,4800 | 0,50% |
3 tháng | FJ$ 0,4674 | FJ$ 0,4827 | 0,30% |
1 năm | FJ$ 0,4674 | FJ$ 0,5008 | 4,28% |
2 năm | FJ$ 0,4674 | FJ$ 0,5140 | 4,34% |
3 năm | FJ$ 0,4674 | FJ$ 0,5202 | 3,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Fiji (FJD) |
RM 10 | FJ$ 4,7683 |
RM 50 | FJ$ 23,842 |
RM 100 | FJ$ 47,683 |
RM 250 | FJ$ 119,21 |
RM 500 | FJ$ 238,42 |
RM 1.000 | FJ$ 476,83 |
RM 2.500 | FJ$ 1.192,08 |
RM 5.000 | FJ$ 2.384,17 |
RM 10.000 | FJ$ 4.768,33 |
RM 50.000 | FJ$ 23.842 |
RM 100.000 | FJ$ 47.683 |
RM 250.000 | FJ$ 119.208 |
RM 500.000 | FJ$ 238.417 |
RM 1.000.000 | FJ$ 476.833 |
RM 5.000.000 | FJ$ 2.384.167 |