Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / FJD Đảo
RM
=
FJ$
05/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,4713 FJ$ 0,4800 0,50%
3 tháng FJ$ 0,4674 FJ$ 0,4827 0,30%
1 năm FJ$ 0,4674 FJ$ 0,5008 4,28%
2 năm FJ$ 0,4674 FJ$ 0,5140 4,34%
3 năm FJ$ 0,4674 FJ$ 0,5202 3,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Fiji (FJD)
RM 10FJ$ 4,7683
RM 50FJ$ 23,842
RM 100FJ$ 47,683
RM 250FJ$ 119,21
RM 500FJ$ 238,42
RM 1.000FJ$ 476,83
RM 2.500FJ$ 1.192,08
RM 5.000FJ$ 2.384,17
RM 10.000FJ$ 4.768,33
RM 50.000FJ$ 23.842
RM 100.000FJ$ 47.683
RM 250.000FJ$ 119.208
RM 500.000FJ$ 238.417
RM 1.000.000FJ$ 476.833
RM 5.000.000FJ$ 2.384.167