Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 8,1035 | N$ 8,4731 | 2,36% |
3 tháng | N$ 8,1035 | N$ 8,5685 | 3,03% |
1 năm | N$ 7,9475 | N$ 8,8393 | 5,86% |
2 năm | N$ 7,0658 | N$ 8,8393 | 10,62% |
3 năm | N$ 6,6352 | N$ 8,8393 | 17,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la Namibia (NAD) |
FJ$ 1 | N$ 8,2102 |
FJ$ 5 | N$ 41,051 |
FJ$ 10 | N$ 82,102 |
FJ$ 25 | N$ 205,25 |
FJ$ 50 | N$ 410,51 |
FJ$ 100 | N$ 821,02 |
FJ$ 250 | N$ 2.052,54 |
FJ$ 500 | N$ 4.105,09 |
FJ$ 1.000 | N$ 8.210,17 |
FJ$ 5.000 | N$ 41.051 |
FJ$ 10.000 | N$ 82.102 |
FJ$ 25.000 | N$ 205.254 |
FJ$ 50.000 | N$ 410.509 |
FJ$ 100.000 | N$ 821.017 |
FJ$ 500.000 | N$ 4.105.087 |