Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / NAD Đảo
FJ$
=
N$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 8,1035 N$ 8,4731 2,36%
3 tháng N$ 8,1035 N$ 8,5685 3,03%
1 năm N$ 7,9475 N$ 8,8393 5,86%
2 năm N$ 7,0658 N$ 8,8393 10,62%
3 năm N$ 6,6352 N$ 8,8393 17,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Đô la Namibia (NAD)
FJ$ 1N$ 8,2102
FJ$ 5N$ 41,051
FJ$ 10N$ 82,102
FJ$ 25N$ 205,25
FJ$ 50N$ 410,51
FJ$ 100N$ 821,02
FJ$ 250N$ 2.052,54
FJ$ 500N$ 4.105,09
FJ$ 1.000N$ 8.210,17
FJ$ 5.000N$ 41.051
FJ$ 10.000N$ 82.102
FJ$ 25.000N$ 205.254
FJ$ 50.000N$ 410.509
FJ$ 100.000N$ 821.017
FJ$ 500.000N$ 4.105.087