Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / FJD Đảo
N$
=
FJ$
15/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,1180 FJ$ 0,1234 1,46%
3 tháng FJ$ 0,1167 FJ$ 0,1234 3,87%
1 năm FJ$ 0,1131 FJ$ 0,1258 6,73%
2 năm FJ$ 0,1131 FJ$ 0,1415 11,27%
3 năm FJ$ 0,1131 FJ$ 0,1507 15,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Fiji (FJD)
N$ 100FJ$ 12,193
N$ 500FJ$ 60,965
N$ 1.000FJ$ 121,93
N$ 2.500FJ$ 304,82
N$ 5.000FJ$ 609,65
N$ 10.000FJ$ 1.219,29
N$ 25.000FJ$ 3.048,23
N$ 50.000FJ$ 6.096,46
N$ 100.000FJ$ 12.193
N$ 500.000FJ$ 60.965
N$ 1.000.000FJ$ 121.929
N$ 2.500.000FJ$ 304.823
N$ 5.000.000FJ$ 609.646
N$ 10.000.000FJ$ 1.219.292
N$ 50.000.000FJ$ 6.096.461