Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,1180 | FJ$ 0,1234 | 1,46% |
3 tháng | FJ$ 0,1167 | FJ$ 0,1234 | 3,87% |
1 năm | FJ$ 0,1131 | FJ$ 0,1258 | 6,73% |
2 năm | FJ$ 0,1131 | FJ$ 0,1415 | 11,27% |
3 năm | FJ$ 0,1131 | FJ$ 0,1507 | 15,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Fiji (FJD) |
N$ 100 | FJ$ 12,193 |
N$ 500 | FJ$ 60,965 |
N$ 1.000 | FJ$ 121,93 |
N$ 2.500 | FJ$ 304,82 |
N$ 5.000 | FJ$ 609,65 |
N$ 10.000 | FJ$ 1.219,29 |
N$ 25.000 | FJ$ 3.048,23 |
N$ 50.000 | FJ$ 6.096,46 |
N$ 100.000 | FJ$ 12.193 |
N$ 500.000 | FJ$ 60.965 |
N$ 1.000.000 | FJ$ 121.929 |
N$ 2.500.000 | FJ$ 304.823 |
N$ 5.000.000 | FJ$ 609.646 |
N$ 10.000.000 | FJ$ 1.219.292 |
N$ 50.000.000 | FJ$ 6.096.461 |