Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / NGN Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 505,13 676,44 33,49%
3 tháng 500,24 725,91 1,05%
1 năm 204,55 725,91 225,67%
2 năm 185,94 725,91 253,38%
3 năm 185,94 725,91 231,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Naira Nigeria (NGN)
FJ$ 1 682,36
FJ$ 5 3.411,82
FJ$ 10 6.823,63
FJ$ 25 17.059
FJ$ 50 34.118
FJ$ 100 68.236
FJ$ 250 170.591
FJ$ 500 341.182
FJ$ 1.000 682.363
FJ$ 5.000 3.411.815
FJ$ 10.000 6.823.630
FJ$ 25.000 17.059.076
FJ$ 50.000 34.118.152
FJ$ 100.000 68.236.305
FJ$ 500.000 341.181.524