Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 505,13 | ₦ 676,44 | 33,49% |
3 tháng | ₦ 500,24 | ₦ 725,91 | 1,05% |
1 năm | ₦ 204,55 | ₦ 725,91 | 225,67% |
2 năm | ₦ 185,94 | ₦ 725,91 | 253,38% |
3 năm | ₦ 185,94 | ₦ 725,91 | 231,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Naira Nigeria (NGN) |
FJ$ 1 | ₦ 682,36 |
FJ$ 5 | ₦ 3.411,82 |
FJ$ 10 | ₦ 6.823,63 |
FJ$ 25 | ₦ 17.059 |
FJ$ 50 | ₦ 34.118 |
FJ$ 100 | ₦ 68.236 |
FJ$ 250 | ₦ 170.591 |
FJ$ 500 | ₦ 341.182 |
FJ$ 1.000 | ₦ 682.363 |
FJ$ 5.000 | ₦ 3.411.815 |
FJ$ 10.000 | ₦ 6.823.630 |
FJ$ 25.000 | ₦ 17.059.076 |
FJ$ 50.000 | ₦ 34.118.152 |
FJ$ 100.000 | ₦ 68.236.305 |
FJ$ 500.000 | ₦ 341.181.524 |